Có 2 kết quả:
一星半点 yī xīng bàn diǎn ㄧ ㄒㄧㄥ ㄅㄢˋ ㄉㄧㄢˇ • 一星半點 yī xīng bàn diǎn ㄧ ㄒㄧㄥ ㄅㄢˋ ㄉㄧㄢˇ
yī xīng bàn diǎn ㄧ ㄒㄧㄥ ㄅㄢˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just the tiniest bit
(2) a hint of
(2) a hint of
Bình luận 0
yī xīng bàn diǎn ㄧ ㄒㄧㄥ ㄅㄢˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just the tiniest bit
(2) a hint of
(2) a hint of
Bình luận 0